Báo cháy Edwards
Edward là một trong những thương hiệu báo cháy hàng đầu được thiết kế theo tiêu chuẩn UL và được kiểm định bởi FM Approved cho một số dòng sản phẩm. Ngày nay Edwards là một thương hiệu được sở hữu bởi UTC.
Tiền thân là Edwards System Technology, được mua lại bởi GE Infrastructure vào 23/3/2005, và tham gia vào dòng sản phẩm GE Security, là một phần của General Electric Inc's GE Enterprise Solutions. Đến ngày 1/3/2010, UTC đã chính thức mua lại dòng sản phẩm Security & Safety, ngày nay Edward thuộc UTC Fire & Safety.
Tại Việt Nam, Edwards cung cấp chính 2 dòng tủ báo cháy có tên EST3 (10 loops) và EST3X (4/6 loops). Mỗi loop hỗ trợ tối đa 125 đầu báo địa chỉ và 125 module cung cấp một hệ thống hoàn chỉnh như các nhà sản xuất khác.
Edward là một lựa chọn tốt cho hệ thống báo cháy.
EST3 Base Platform |
EST3X Life Safety Control System |
Intelligent Fire Alarm Systems iO64, iO1000 |
|
|
|
Các phần tử trên vòng loop:
SiGA-PS |
Intelligent Photoelectric Smoke Detector (36.77) |
Mexico |
SIGA2-PCOS |
Intelligent Photoelectric Detector with carbon monoxide sensor (CO) |
|
SIGA2-HRS |
Intelligent combination fixed temperature/rate-of-rise heat detector (32.86) |
Singapore |
SIGA-PHD |
Addressable Multi detector (Smoke and heat) (1.08) |
China |
SIGA-SB |
Addressable Smoke (0.91) |
China |
SIGA-CT1 |
Conventional Device Interface Module (0.55) |
Mexico |
SIGA-CT1 SIM-INTL |
Conventional Zone module (1.1), single input module and heat detector only |
Mexico |
SIGA-270 |
Addressable Manual Call Point 1.01 |
USA |
Các phần tử conventional:
MPSR1-D45WX-GE |
Water proof MCP, Explosion proof MPSR Series manual stations are rated for Class I, Group B (hydrogen), C and D; Class II, Groups E, F and G; and Class III environments 14.2 |
USA |
270-SPO |
MCP 0.42 |
CN |
WG4RF-HVMC |
Waterproof Bell, flash (1.3) |
USA |
MB6-24 |
Bell |
CN |
EC-100R |
Beam 100m Tx, Rx (17) |
China |
302-EPM-135 |
Conventional Heat Detector, Explosion proof type (1.5) |
USA |
30-3013A1N12F |
Conventional Explosion proof smoke (135) detector |
USA |
KL-710 |
Conventional heat 0.3 detector |
CN |
Bộ nguồn phụ Edward:
BPS6A, BPS10A |
Bộ nguồn phụ BPS6A, BPS10A (126) |
|
|
|
|
Giao tiếp BMS:
FSB-PC2 |
Module giao tiếp BMS FSB-PC2 (767), chuẩn nối tiếp và IP cho các giao thức Modbus, BACNet MSTP/IP |
USA |
|
|
|
FSB-PCLW |
Module giao tiếp BMS FSB-PCLW giao tiếp qua giao thức LonWorks. |
USA |
|
|
|
Nguồn tham khảo:
https://en.wikipedia.org/wiki/GE_Security
https://www.bloomberg.com/research/stocks/private/snapshot.asp?privcapId=1594199